Ổ con lăn tròn
Vòng bi lăn hình cầu về cơ bản được cung cấp với hai hàng con lăn hình cầu đối xứng và một rãnh hình cầu chung ở vòng ngoài, hai rãnh vòng trong được tạo thành một góc so với trục ổ trục. Vòng bi có khả năng tự căn chỉnh tốt và có thể hoạt động khi lệch trục dưới tải hoặc lệch trục dưới tải hoặc lệch trục khi lắp, và góc căn chỉnh cho phép của chúng là 1 đến 2,5 độ. Loại vòng bi này có khả năng chịu tải lớn và khả năng chống va đập, ngoài tải trọng hướng tâm, chúng còn có thể chịu tải dọc trục theo hai hướng. Nói chung, loại vòng bi này cho phép tốc độ giới hạn thấp.
Mang Không |
Kích thước ranh giới (mm) |
Trọng lượng (kg) |
Sự chỉ rõ |
Kích thước ranh giới (mm) |
Cân nặng (Kilôgam) |
||||||
Lỗ khoan hình trụ |
Đục lỗ khoan |
d |
D |
B |
Lỗ khoan hình trụ |
Đục lỗ khoan |
d |
D |
B |
||
22206 |
22206 nghìn |
30 |
62 |
20 |
0,26 |
22317 |
22317 nghìn |
85 |
180 |
60 |
6,72 |
22207 |
22207 nghìn |
35 |
72 |
23 |
0,39 |
22318 |
22318 nghìn |
90 |
190 |
64 |
8.06 |
22208 |
22208 nghìn |
40 |
80 |
23 |
0,48 |
22319 |
22319 nghìn |
95 |
200 |
67 |
9.3 |
22209 |
22209 nghìn |
45 |
85 |
23 |
0,53 |
22320 |
22320 nghìn |
100 |
215 |
73 |
12,2 |
22210 |
22210 nghìn |
50 |
90 |
23 |
0,57 |
22322 |
22322 nghìn |
110 |
240 |
80 |
17 |
22211 |
22211 nghìn |
55 |
100 |
25 |
0,76 |
22324 |
22324 nghìn |
120 |
260 |
86 |
22,2 |
22212 |
22212 nghìn |
60 |
110 |
28 |
1,04 |
22326 |
22326 nghìn |
130 |
280 |
93 |
27.4 |
22213 |
22213 nghìn |
65 |
120 |
31 |
1,43 |
22328 |
22328 nghìn |
140 |
300 |
102 |
34.3 |
22214 |
22214 nghìn |
70 |
125 |
31 |
1.51 |
22330 |
22330 nghìn |
150 |
320 |
108 |
41,7 |
22215 |
22215 nghìn |
75 |
130 |
31 |
1.59 |
23022 |
23022 nghìn |
110 |
170 |
45 |
3,75 |
22216 |
22216 nghìn |
80 |
140 |
33 |
1,93 |
23024 |
23024 nghìn |
120 |
180 |
46 |
4,11 |
22217 |
22217 nghìn |
85 |
150 |
36 |
2,41 |
23122 |
23122 nghìn |
110 |
180 |
56 |
5,7 |
22218 |
22218 nghìn |
90 |
160 |
40 |
3,11 |
23124 |
23124 nghìn |
120 |
200 |
62 |
7.84 |
22219 |
22219 nghìn |
95 |
170 |
43 |
3,82 |
23126 |
23126 nghìn |
130 |
210 |
64 |
8,68 |
22220 |
22220 nghìn |
100 |
180 |
46 |
4,62 |
23128 |
23128 nghìn |
140 |
225 |
68 |
10,5 |
22222 |
22222 nghìn |
110 |
200 |
53 |
6,78 |
23130 |
23130 nghìn |
150 |
250 |
80 |
15,8 |
22224 |
22224 nghìn |
120 |
215 |
58 |
8,45 |
23132 |
23132 nghìn |
160 |
270 |
86 |
20.3 |
22226 |
22226 nghìn |
130 |
230 |
64 |
10,5 |
23134 |
23134 nghìn |
170 |
280 |
88 |
21,8 |
22228 |
22228 nghìn |
140 |
250 |
68 |
14,5 |
23136 |
23136 nghìn |
180 |
300 |
96 |
27,5 |
22230 |
22230 nghìn |
150 |
270 |
73 |
18.4 |
23138 |
23138 nghìn |
190 |
320 |
104 |
34,5 |
22308 |
22308 nghìn |
40 |
90 |
33 |
0,96 |
23140 |
23140 nghìn |
200 |
340 |
112 |
42,6 |
22309 |
22309 nghìn |
45 |
100 |
36 |
1,28 |
23218 |
23218 nghìn |
90 |
160 |
52.4 |
4,52 |
22310 |
22310 nghìn |
50 |
110 |
40 |
1,67 |
23220 |
23220 nghìn |
100 |
180 |
60.3 |
6.6 |
22311 |
22311 nghìn |
55 |
120 |
43 |
2,19 |
23222 |
23222 nghìn |
110 |
200 |
69,8 |
9.54 |
22312 |
22312 nghìn |
60 |
130 |
46 |
2,72 |
23224 |
23224 nghìn |
120 |
215 |
76 |
12.1 |
22313 |
22313 nghìn |
65 |
140 |
48 |
3,34 |
23226 |
23226 nghìn |
130 |
230 |
80 |
14.3 |
22314 |
22314 nghìn |
70 |
150 |
51 |
4.04 |
23228 |
23228 nghìn |
140 |
250 |
88 |
18.8 |
22315 |
22315 nghìn |
75 |
160 |
55 |
4,96 |
23230 |
23230 nghìn |
150 |
270 |
96 |
24,2 |
22316 |
22316 nghìn |
80 |
170 |
58 |
5,91 |